XSMN thứ bảy - Xổ số miền Nam thứ 7
XSMN » XSMN thứ 7 » Xổ số miền Nam 11-10-2025
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
72 |
43 |
38 |
70 |
G7 |
900 |
840 |
788 |
459 |
G6 |
9362
7250
4754 |
8164
5527
7490 |
3197
3300
1616 |
5867
8476
5981 |
G5 |
4425 |
0778 |
8481 |
4201 |
G4 |
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544 |
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069 |
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176 |
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381 |
G3 |
61769
37125 |
46684
28521 |
93728
62448 |
72372
32910 |
G2 |
83226 |
80755 |
55484 |
48387 |
G1 |
25869 |
68623 |
05024 |
84773 |
ĐB |
688416 |
110001 |
792338 |
595981 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1 | 6,7 | 1 | 3,5,6 | 0 |
2 | 5,5,6,7 | 1,3,7,8,8 | 4,8,9 | 0,8 |
3 | 7 | 2 | 8,8 | |
4 | 4,7 | 0,3 | 8 | 5,7 |
5 | 0,4 | 5 | 1,9 | |
6 | 2,9,9 | 4,7,9 | 8 | 7 |
7 | 2 | 8 | 6,7 | 0,2,3,6 |
8 | 4,4 | 1,4,8 | 1,1,1,7 | |
9 | 4,8 | 0 | 7,9 | 8 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
92 |
48 |
40 |
16 |
G7 |
780 |
207 |
635 |
664 |
G6 |
7023
4600
5205 |
5070
8499
0951 |
2205
6920
8829 |
1766
3752
2158 |
G5 |
9323 |
6455 |
8919 |
8558 |
G4 |
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293 |
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877 |
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667 |
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108 |
G3 |
38329
04467 |
72978
00066 |
39909
09449 |
53157
15128 |
G2 |
16736 |
20618 |
80195 |
97788 |
G1 |
21094 |
05305 |
02654 |
57368 |
ĐB |
427538 |
213235 |
770091 |
803168 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,5 | 3,5,7 | 5,9 | 8 |
1 | 3,8 | 9,9 | 4,6 | |
2 | 3,3,9 | 9 | 0,9 | 8 |
3 | 0,6,8 | 5 | 5,5 | 5 |
4 | 3,5 | 0,8 | 0,7,9 | 6 |
5 | 1,5 | 4,5 | 2,7,8,8 | |
6 | 7 | 6,8 | 7,8,9 | 4,6,8,8,8 |
7 | 5,8 | 0,7,8 | 0,0 | |
8 | 0 | 8 | ||
9 | 2,3,4,5 | 2,9 | 1,5 |
- Xem thêm kết quả Xổ số TP Hồ Chí Minh
- Xem thêm kết quả Xổ số Long An
- Xem thêm kết quả Xổ số Bình Phước
- Xem thêm kết quả Xổ số Hậu Giang
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
79 |
72 |
94 |
65 |
G7 |
465 |
710 |
664 |
012 |
G6 |
5935
1290
9616 |
9844
6104
4835 |
7391
6424
4503 |
7818
7389
3008 |
G5 |
9546 |
2430 |
7727 |
9817 |
G4 |
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380 |
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748 |
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088 |
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286 |
G3 |
03257
59706 |
61602
75884 |
64236
37551 |
40564
79047 |
G2 |
72599 |
75956 |
67565 |
46181 |
G1 |
63216 |
16407 |
77758 |
82984 |
ĐB |
921004 |
352895 |
490506 |
899113 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4,6 | 2,4,7 | 3,6 | 6,8 |
1 | 6,6,9 | 0 | 1,2,3,7,8 | |
2 | 4,7 | |||
3 | 3,5,8 | 0,5,5 | 6,6 | 8 |
4 | 5,6 | 4,8 | 3 | 7 |
5 | 7 | 3,6,9 | 1,5,5,8 | 2,8 |
6 | 5 | 5 | 4,5 | 4,5 |
7 | 9 | 2,5,7 | 6 | 3 |
8 | 0,1,3 | 4 | 8 | 1,4,6,9 |
9 | 0,9 | 5 | 1,2,4 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
07 |
54 |
68 |
46 |
G7 |
553 |
620 |
524 |
670 |
G6 |
6695
6419
2811 |
9427
5807
1090 |
8877
0374
3559 |
1132
2716
3651 |
G5 |
5561 |
7759 |
7396 |
1003 |
G4 |
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137 |
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928 |
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451 |
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739 |
G3 |
42285
60001 |
98253
02390 |
69003
29998 |
74730
05102 |
G2 |
40459 |
92899 |
64164 |
14951 |
G1 |
88786 |
51695 |
50230 |
39723 |
ĐB |
916888 |
486362 |
663442 |
549938 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1,7 | 7 | 3 | 2,2,3 |
1 | 1,4,9,9 | 1 | 6 | |
2 | 0 | 0,5,7,8 | 2,4 | 3,3 |
3 | 7 | 0,8 | 0,2,6,8,9 | |
4 | 2 | 6 | ||
5 | 3,3,5,9 | 0,3,4,9 | 0,1,9 | 1,1,6 |
6 | 1 | 2 | 4,8,8 | |
7 | 6,9,9 | 4,7 | 0,6 | |
8 | 4,5,6,8 | 3 | ||
9 | 5 | 0,0,5,9 | 2,6,8 | 7 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
78 |
53 |
26 |
98 |
G7 |
132 |
721 |
402 |
845 |
G6 |
1552
8393
8328 |
9823
1563
7235 |
0673
7586
0679 |
6165
6401
3305 |
G5 |
9022 |
7629 |
5859 |
1852 |
G4 |
96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794 |
62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639 |
30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094 |
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310 |
G3 |
28064
64391 |
31202
10593 |
82405
34208 |
89980
84436 |
G2 |
83274 |
33090 |
96832 |
59425 |
G1 |
45028 |
15863 |
17307 |
02139 |
ĐB |
434536 |
085198 |
384452 |
367958 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2,2 | 2,5,7,8 | 1,5,7 | |
1 | 2 | 0,4 | ||
2 | 2,8,8 | 1,3,9 | 6 | 5 |
3 | 2,5,6 | 5,9 | 2 | 0,6,9 |
4 | 1 | 7 | 0,5 | 5,5 |
5 | 2,3 | 3,5,8 | 2,6,7,9 | 0,2,8 |
6 | 4 | 3,3 | 8 | 5 |
7 | 1,3,4,8 | 6,9 | 3,9 | 6 |
8 | 0 | 6 | 0 | |
9 | 1,3,4 | 0,3,8 | 4 | 8 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
37 |
50 |
65 |
50 |
G7 |
912 |
104 |
682 |
006 |
G6 |
3898
2488
9567 |
8805
3509
1777 |
4815
3739
8225 |
3899
5462
5674 |
G5 |
4294 |
9733 |
3384 |
8822 |
G4 |
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598 |
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830 |
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514 |
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944 |
G3 |
64909
84364 |
07101
43510 |
58572
27551 |
55964
39956 |
G2 |
92572 |
84103 |
15589 |
79801 |
G1 |
56521 |
22798 |
76430 |
10277 |
ĐB |
001472 |
032484 |
870726 |
313260 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,4,5,5,9 | 1,3,6 | |
1 | 2,4 | 0 | 3,4,5,5 | |
2 | 1 | 5,6 | 2,2,5 | |
3 | 6,7 | 0,0,3 | 0,6,9 | |
4 | 0 | 0,4 | ||
5 | 0 | 0,4 | 1 | 0,6 |
6 | 4,7 | 1 | 0,5 | 0,2,4 |
7 | 2,2,6 | 2,7 | 2 | 3,4,7 |
8 | 8 | 4 | 2,4,9 | |
9 | 4,8,8,9 | 8,8 | 2,6 | 8,9 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
63 |
86 |
84 |
30 |
G7 |
881 |
665 |
622 |
074 |
G6 |
3565
3873
6992 |
3415
6181
0442 |
2266
0315
5853 |
5361
3530
6668 |
G5 |
5263 |
0509 |
5971 |
4233 |
G4 |
27881
32923
77091
54450
21847
48450
28754 |
05895
03660
74953
68554
06879
49980
68908 |
71339
49763
35603
74178
00622
16250
04419 |
77533
93310
63896
84931
48724
80994
44947 |
G3 |
84659
02158 |
63748
91546 |
64654
40090 |
02873
53430 |
G2 |
31705 |
98808 |
35089 |
11515 |
G1 |
79082 |
07699 |
70121 |
87037 |
ĐB |
330148 |
614623 |
154811 |
914389 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 | 8,8,9 | 3 | |
1 | 5 | 1,5,9 | 0,5 | |
2 | 3 | 3 | 1,2,2 | 4 |
3 | 9 | 0,0,0,1,3,3,7 | ||
4 | 7,8 | 2,6,8 | 7 | |
5 | 0,0,4,8,9 | 3,4 | 0,3,4 | |
6 | 3,3,5 | 0,5 | 3,6 | 1,8 |
7 | 3 | 9 | 1,8 | 3,4 |
8 | 1,1,2 | 0,1,6 | 4,9 | 9 |
9 | 1,2 | 5,9 | 0 | 4,6 |
KQXSMN thứ 7 - Cập nhật kết quả xổ số Miền Nam thứ 7 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 4 đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam thứ 7
+ Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
+ Giải Nhất: 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
+ Giải Nhì: 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
+ Giải Ba: 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
+ Giải Tư: 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
+ Giải Năm: 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
+ Giải Sáu: 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
+ Giải Bảy: 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
+ Giải Tám: 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
+ Giải phụ đặc biệt: 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải, áp dụng cho vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng nghìn so với giải đặc biệt XSMN T7
+ Giải khuyến khích: 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải, áp dụng cho vé số SXMN thứ 7 trúng ở hàng trăm nghìn, sau 1 chữ số ở bất kỳ 1 trong 5 hàng còn lại, so với giải đặc biệt
- Nếu may mắn trúng thưởng giải đặc biệt khi chơi KQXSMN, các bạn liên hệ trực tiếp với công ty phát hành vé số để làm thủ tục lĩnh thưởng, không nên thông qua bên thứ 3 để tránh bị kẻ xấu ăn chặn.
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Tp.HCM
Điện thoại: 0838.394254
Long An
Địa chỉ: Số 25, Quốc lộ 62, Phường 2, TP. Tân An, Long An
Điện thoại: 07238273013826441
Bình Phước
Điện thoại: 0271.3870296
Fax: 0271.3870296
Địa chỉ: 725 QL 14, phường Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước
Hậu Giang
Địa chỉ: Số 151, đường 3 tháng 2, phường 5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Điện thoại: (0292). 3740344
Fax: (0292). 3820049
- Dự đoán xổ số Hồ Chí Minh ngày 13 tháng 10 năm 2025 hôm nay
- Dự đoán xổ số Đồng Tháp ngày 13 tháng 10 năm 2025 miễn phí
- Dự đoán xổ số Cà Mau ngày 13 tháng 10 năm 2025 hôm nay
- Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13 tháng 10 năm 2025 hôm nay
- Dự đoán xổ số Phú Yên ngày 13 tháng 10 năm 2025 miễn phí
- Dự đoán MB ngày 13 tháng 10: Chốt số miền Bắc hôm nay 13/10/2025
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất