Kết quả xổ số miền Trung 200 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 14-12-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 75 | 13 |
G7 | 366 | 780 | 698 |
G6 | 6768
1559
5091 | 4923
1964
5276 | 3737
3371
9634 |
G5 | 7901 | 6439 | 2285 |
G4 | 55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032 | 11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369 | 19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044 |
G3 | 62987
63646 | 41920
02440 | 82655
12927 |
G2 | 19130 | 51816 | 64547 |
G1 | 21401 | 02075 | 38614 |
ĐB | 218567 | 783698 | 254210 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,1,2,4 | ||
1 | 9 | 6,7 | 0,3,4 |
2 | 0,3,8 | 7,9 | |
3 | 0,2 | 9 | 4,7 |
4 | 6 | 0,3,3 | 4,7 |
5 | 2,9 | 5 | 5,6,7 |
6 | 6,7,8 | 4,9 | 0 |
7 | 2 | 5,5,6 | 1 |
8 | 4,7 | 0 | 5 |
9 | 1,6 | 2,8 | 1,2,8 |
XSMT » XSMT thứ 6 » Xổ số miền Trung 13-12-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 57 | 75 |
G7 | 263 | 557 |
G6 | 8127
0490
4144 | 5810
8978
6317 |
G5 | 1558 | 2076 |
G4 | 48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023 | 17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435 |
G3 | 07142
47658 | 99911
45643 |
G2 | 00520 | 93895 |
G1 | 96743 | 82052 |
ĐB | 724084 | 767199 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 | 8 |
1 | 0,1,7 | |
2 | 0,3,7 | |
3 | 4,6 | 5,8 |
4 | 2,3,4 | 3,7,9 |
5 | 7,8,8 | 2,3,7 |
6 | 2,3,3,4 | |
7 | 5,6,8 | |
8 | 4 | |
9 | 0 | 1,5,9 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 12-12-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 44 | 73 |
G7 | 927 | 513 | 522 |
G6 | 7632
1299
9778 | 8186
8697
6926 | 6659
5240
0662 |
G5 | 5046 | 4709 | 4212 |
G4 | 16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005 | 23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822 | 53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748 |
G3 | 71169
03189 | 18504
62744 | 68181
84677 |
G2 | 33430 | 97352 | 24837 |
G1 | 20458 | 90597 | 97819 |
ĐB | 710601 | 811592 | 052640 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,1,5,8 | 4,9,9 | 1,3 |
1 | 0,6 | 3,7 | 2,6,9 |
2 | 7 | 2,6,7 | 2,5 |
3 | 0,2 | 7 | 3,7 |
4 | 6 | 4,4,7 | 0,0,8 |
5 | 8 | 2 | 9 |
6 | 0,6,9 | 2 | |
7 | 8,8 | 3,7 | |
8 | 9 | 6 | 1 |
9 | 9 | 2,5,7,7 | 2 |
XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 11-12-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 67 | 88 |
G7 | 946 | 440 |
G6 | 4885
2474
7858 | 7995
0010
7973 |
G5 | 5923 | 8631 |
G4 | 67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561 | 32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464 |
G3 | 69327
27753 | 06079
10015 |
G2 | 81774 | 63849 |
G1 | 27912 | 91112 |
ĐB | 393667 | 261394 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 0 |
1 | 2,4 | 0,2,5 |
2 | 3,7,7 | |
3 | 1 | |
4 | 6 | 0,1,9 |
5 | 3,3,8 | 4,7 |
6 | 1,2,6,7,7 | 4,6,6 |
7 | 4,4 | 3,9 |
8 | 5 | 8 |
9 | 4,5 |
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 10-12-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 24 | 83 |
G7 | 832 | 303 |
G6 | 4469
1007
8137 | 3846
7830
7864 |
G5 | 1078 | 2225 |
G4 | 78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000 | 91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336 |
G3 | 61917
46595 | 53939
55549 |
G2 | 55714 | 89805 |
G1 | 92831 | 60445 |
ĐB | 870277 | 558731 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,1,7 | 3,5 |
1 | 1,4,7 | |
2 | 2,3,4 | 5,8 |
3 | 1,2,7 | 0,1,6,9 |
4 | 0 | 5,6,9 |
5 | ||
6 | 9 | 4,7 |
7 | 7,8 | 0,6 |
8 | 3,6 | |
9 | 5,7 | 3 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 09-12-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 89 | 47 |
G7 | 830 | 731 |
G6 | 8102
2605
0839 | 4701
3469
2166 |
G5 | 4204 | 2415 |
G4 | 34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477 | 75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312 |
G3 | 43806
80918 | 56573
14765 |
G2 | 25879 | 28278 |
G1 | 40112 | 32327 |
ĐB | 934314 | 518085 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,4,5,6 | 1,9 |
1 | 2,4,8 | 2,3,5,9 |
2 | 7 | |
3 | 0,1,8,9 | 1 |
4 | 7 | |
5 | 2 | 0,3 |
6 | 7 | 5,6,9 |
7 | 5,7,9 | 3,8 |
8 | 2,9 | 5 |
9 | 7 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 08-12-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 72 | 77 | 27 |
G7 | 625 | 823 | 979 |
G6 | 2656
4137
8798 | 7662
7187
2623 | 4190
0997
5023 |
G5 | 2772 | 2233 | 4674 |
G4 | 43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490 | 40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005 | 26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687 |
G3 | 58742
66240 | 87558
99338 | 38736
63890 |
G2 | 34090 | 37434 | 72077 |
G1 | 16011 | 78899 | 91867 |
ĐB | 595848 | 857564 | 519652 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 4 | |
1 | 1 | 5 | 3,4 |
2 | 5 | 3,3 | 3,7 |
3 | 1,2,2,3,7,8 | 3,4,8 | 6 |
4 | 0,2,8 | 6 | |
5 | 6,6 | 8 | 2 |
6 | 1,2,4,6,6 | 7 | |
7 | 2,2 | 4,7 | 4,7,9 |
8 | 7 | 7,9 | |
9 | 0,0,8 | 9 | 0,0,4,7 |
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 07-12-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 99 | 72 |
G7 | 673 | 167 | 499 |
G6 | 8032
3561
6923 | 5642
2029
2678 | 8202
4883
5169 |
G5 | 8268 | 0515 | 5153 |
G4 | 79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887 | 67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281 | 20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313 |
G3 | 96531
47925 | 46169
05550 | 86353
49032 |
G2 | 04675 | 04708 | 86396 |
G1 | 52625 | 41430 | 40595 |
ĐB | 214943 | 515216 | 205902 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 8,8 | 2,2 |
1 | 5,6,6,8 | 0,3 | |
2 | 3,5,5,9 | 6,9 | 0,7,9 |
3 | 1,2 | 0 | 2 |
4 | 0,3,5,9 | 2 | |
5 | 0,1,7 | 3,3,6,7 | |
6 | 1,1,8 | 7,9 | 9 |
7 | 3,5 | 8 | 2 |
8 | 7 | 1 | 3 |
9 | 3 | 9 | 5,6,9 |
XSMT » XSMT thứ 6 » Xổ số miền Trung 06-12-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 24 | 03 |
G7 | 677 | 002 |
G6 | 5228
7223
9964 | 4295
4969
6592 |
G5 | 5412 | 9343 |
G4 | 13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527 | 52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095 |
G3 | 32117
49117 | 17977
01098 |
G2 | 85151 | 25587 |
G1 | 93774 | 25914 |
ĐB | 601976 | 817558 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,3,3 | |
1 | 2,7,7 | 4 |
2 | 3,4,7,8,8 | |
3 | 3 | 2,8,9 |
4 | 3,9 | |
5 | 1,4 | 8 |
6 | 4,7 | 9 |
7 | 0,4,6,7 | 7 |
8 | 8 | 7 |
9 | 2,5,5,8,9 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 05-12-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 31 | 98 |
G7 | 447 | 276 | 261 |
G6 | 4224
4943
3128 | 5983
9281
8330 | 0826
0262
2206 |
G5 | 1106 | 2397 | 9406 |
G4 | 23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958 | 31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089 | 49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777 |
G3 | 05301
96021 | 52724
37460 | 90119
75946 |
G2 | 57248 | 41802 | 15235 |
G1 | 12151 | 06459 | 92032 |
ĐB | 716545 | 242744 | 129285 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7 | 2 | 6,6 |
1 | 1 | 2,9 | |
2 | 1,4,8 | 4,9,9 | 6 |
3 | 0,1,5 | 2,5 | |
4 | 3,5,7,8,8 | 2,4 | 6 |
5 | 1,8 | 9 | 4,8 |
6 | 0,3 | 1,2,4 | |
7 | 8 | 6,7 | 7,9 |
8 | 0 | 1,3,9 | 4,5 |
9 | 0,1 | 7 | 8 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 200 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
46
|
về 10 lần |
91
|
về 10 lần |
94
|
về 10 lần |
09
|
về 9 lần |
33
|
về 9 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
02
|
về 8 lần |
22
|
về 8 lần |
85
|
về 8 lần |
89
|
về 8 lần |
97
|
về 8 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 200 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 49 lần | Đuôi 0: 49 lần | Tổng 0: 50 lần |
Đầu 1: 50 lần | Đuôi 1: 48 lần | Tổng 1: 42 lần |
Đầu 2: 44 lần | Đuôi 2: 47 lần | Tổng 2: 46 lần |
Đầu 3: 52 lần | Đuôi 3: 43 lần | Tổng 3: 54 lần |
Đầu 4: 56 lần | Đuôi 4: 51 lần | Tổng 4: 51 lần |
Đầu 5: 41 lần | Đuôi 5: 53 lần | Tổng 5: 45 lần |
Đầu 6: 47 lần | Đuôi 6: 41 lần | Tổng 6: 51 lần |
Đầu 7: 39 lần | Đuôi 7: 53 lần | Tổng 7: 54 lần |
Đầu 8: 44 lần | Đuôi 8: 46 lần | Tổng 8: 40 lần |
Đầu 9: 64 lần | Đuôi 9: 55 lần | Tổng 9: 53 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 200 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 109 lần |
65
|
về 107 lần |
69
|
về 105 lần |
40
|
về 103 lần |
44
|
về 102 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
55
|
về 101 lần |
77
|
về 101 lần |
95
|
về 101 lần |
78
|
về 100 lần |
23
|
về 99 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 200 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 864 lần | Đuôi 0: 845 lần | Tổng 0: 903 lần |
Đầu 1: 856 lần | Đuôi 1: 901 lần | Tổng 1: 876 lần |
Đầu 2: 869 lần | Đuôi 2: 889 lần | Tổng 2: 864 lần |
Đầu 3: 871 lần | Đuôi 3: 877 lần | Tổng 3: 872 lần |
Đầu 4: 885 lần | Đuôi 4: 900 lần | Tổng 4: 927 lần |
Đầu 5: 861 lần | Đuôi 5: 897 lần | Tổng 5: 883 lần |
Đầu 6: 905 lần | Đuôi 6: 807 lần | Tổng 6: 882 lần |
Đầu 7: 905 lần | Đuôi 7: 874 lần | Tổng 7: 868 lần |
Đầu 8: 829 lần | Đuôi 8: 871 lần | Tổng 8: 856 lần |
Đầu 9: 903 lần | Đuôi 9: 887 lần | Tổng 9: 817 lần |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
- Tham khảo thêm Sổ mơ lô đề
Dự đoán các tỉnh hôm nay
Liên kết hay
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất