Kết quả xổ số miền bắc 50 ngày gần đây
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
XSMB ngày 10-10-2024 thứ 5 | ||||||||||||||
11UD - 9UD - 1UD - 16UD - 7UD - 3UD - 17UD - 18UD | ||||||||||||||
ĐB | 23951 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 71745 | 0 | 3 | |||||||||||
G2 | 8834410252 | 1 | 1,7 | |||||||||||
G3 | 282788347324269040690003671669 | 2 | ||||||||||||
3 | 0,2,3,6,9 | |||||||||||||
G4 | 3488376339524432 | 4 | 4,5 | |||||||||||
5 | 1,2,2,5,5 | |||||||||||||
G5 | 465570031655933971112865 | 6 | 3,5,5,9,9,9 | |||||||||||
7 | 3,7,8 | |||||||||||||
G6 | 597230433 | 8 | 7,8 | |||||||||||
G7 | 65778717 | 9 | 7 |
XSMB ngày 9-10-2024 thứ 4 | ||||||||||||||
8UC - 17UC - 14UC - 13UC - 4UC - 3UC - 10UC - 7UC | ||||||||||||||
ĐB | 47219 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 69679 | 0 | 8 | |||||||||||
G2 | 9503084929 | 1 | 6,8,9 | |||||||||||
G3 | 182338022553054807595469168295 | 2 | 1,4,5,9 | |||||||||||
3 | 0,0,1,3,3 | |||||||||||||
G4 | 4416604512590553 | 4 | 2,3,5 | |||||||||||
5 | 3,4,9,9 | |||||||||||||
G5 | 883391435498121820315830 | 6 | ||||||||||||
7 | 6,9 | |||||||||||||
G6 | 683921485 | 8 | 3,5 | |||||||||||
G7 | 42082476 | 9 | 1,5,8 |
XSMB ngày 8-10-2024 thứ 3 | ||||||||||||||
5UB - 10UB - 2UB - 16UB - 17UB - 20UB - 13UB - 4UB | ||||||||||||||
ĐB | 87980 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 17674 | 0 | 2 | |||||||||||
G2 | 7398117535 | 1 | 4,9 | |||||||||||
G3 | 215917819520039821943603117341 | 2 | 0,4 | |||||||||||
3 | 1,5,9 | |||||||||||||
G4 | 9457376379710541 | 4 | 1,1,5 | |||||||||||
5 | 7 | |||||||||||||
G5 | 099972209314172484764171 | 6 | 3,8 | |||||||||||
7 | 1,1,4,4,6 | |||||||||||||
G6 | 368396581 | 8 | 0,1,1 | |||||||||||
G7 | 45027419 | 9 | 1,4,5,6,9 |
XSMB ngày 7-10-2024 thứ 2 | ||||||||||||||
1UA - 14UA - 20UA - 12UA - 17UA - 2UA - 18UA - 3UA | ||||||||||||||
ĐB | 43249 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 33204 | 0 | 4,8 | |||||||||||
G2 | 7425881691 | 1 | 3,6 | |||||||||||
G3 | 377675392588874918750198556169 | 2 | 5 | |||||||||||
3 | 8,8 | |||||||||||||
G4 | 1573559030808738 | 4 | 2,5,7,9 | |||||||||||
5 | 8 | |||||||||||||
G5 | 361646728145308734650380 | 6 | 5,7,9 | |||||||||||
7 | 0,2,3,4,5 | |||||||||||||
G6 | 838208113 | 8 | 0,0,5,7,8 | |||||||||||
G7 | 42478870 | 9 | 0,1 |
XSMB ngày 6-10-2024 chủ nhật | ||||||||||||||
14TZ - 1TZ - 9TZ - 12TZ - 17TZ - 2TZ - 4TZ - 18TZ | ||||||||||||||
ĐB | 82858 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 76634 | 0 | 9 | |||||||||||
G2 | 1551977628 | 1 | 0,9 | |||||||||||
G3 | 559745817521350032919654749363 | 2 | 0,4,8 | |||||||||||
3 | 2,2,4,5 | |||||||||||||
G4 | 9890670939627635 | 4 | 4,7 | |||||||||||
5 | 0,2,8 | |||||||||||||
G5 | 665229442624913237328672 | 6 | 2,3 | |||||||||||
7 | 0,2,3,4,5 | |||||||||||||
G6 | 320970573 | 8 | 1 | |||||||||||
G7 | 97931081 | 9 | 0,1,3,7 |
XSMB ngày 5-10-2024 thứ 7 | ||||||||||||||
18TY - 8TY - 3TY - 14TY - 5TY - 15TY - 11TY - 19TY | ||||||||||||||
ĐB | 33083 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 50480 | 0 | 0,3,6,7 | |||||||||||
G2 | 9597227781 | 1 | 5,5,6,7 | |||||||||||
G3 | 912445743085087734500240300786 | 2 | 4,6 | |||||||||||
3 | 0,0,4 | |||||||||||||
G4 | 0024662639811707 | 4 | 0,4 | |||||||||||
5 | 0,2 | |||||||||||||
G5 | 604023177815537185755830 | 6 | ||||||||||||
7 | 1,2,5 | |||||||||||||
G6 | 915316700 | 8 | 0,0,1,1,3,6,7 | |||||||||||
G7 | 06523480 | 9 |
XSMB ngày 4-10-2024 thứ 6 | ||||||||||||||
5TX - 6TX - 18TX - 15TX - 10TX - 4TX - 9TX - 8TX | ||||||||||||||
ĐB | 03304 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 01380 | 0 | 4,5,8 | |||||||||||
G2 | 7227757705 | 1 | 0,1,2,7,8,8 | |||||||||||
G3 | 849469978293850094244442738045 | 2 | 1,4,6,7,7 | |||||||||||
3 | ||||||||||||||
G4 | 9311251784544308 | 4 | 3,5,5,6 | |||||||||||
5 | 0,0,4,8 | |||||||||||||
G5 | 651000183050772694271843 | 6 | 6,6 | |||||||||||
7 | 7 | |||||||||||||
G6 | 312266258 | 8 | 0,2 | |||||||||||
G7 | 21664518 | 9 |
XSMB ngày 3-10-2024 thứ 5 | ||||||||||||||
1TV - 7TV - 12TV - 5TV - 16TV - 10TV - 3TV - 13TV | ||||||||||||||
ĐB | 41294 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 56950 | 0 | 1,2,8 | |||||||||||
G2 | 4642706633 | 1 | 0,6,7 | |||||||||||
G3 | 334616660213136561478457358216 | 2 | 3,3,7 | |||||||||||
3 | 2,3,6 | |||||||||||||
G4 | 0761053277108223 | 4 | 7 | |||||||||||
5 | 0,6,8 | |||||||||||||
G5 | 936865176796275645688382 | 6 | 1,1,7,8,8 | |||||||||||
7 | 2,3 | |||||||||||||
G6 | 772023788 | 8 | 2,8 | |||||||||||
G7 | 67010858 | 9 | 4,6 |
XSMB ngày 2-10-2024 thứ 4 | ||||||||||||||
12TU - 7TU - 14TU - 16TU - 20TU - 2TU - 10TU - 13TU | ||||||||||||||
ĐB | 31163 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 27599 | 0 | 2,2,4,7 | |||||||||||
G2 | 1255504962 | 1 | 5 | |||||||||||
G3 | 332507068646583059808466551873 | 2 | 2,4 | |||||||||||
3 | 5,6,7,8 | |||||||||||||
G4 | 7973852247243737 | 4 | 9 | |||||||||||
5 | 0,3,5,6 | |||||||||||||
G5 | 720236042215383557381883 | 6 | 2,3,5 | |||||||||||
7 | 3,3 | |||||||||||||
G6 | 853507756 | 8 | 0,3,3,4,6 | |||||||||||
G7 | 36490284 | 9 | 9 |
XSMB ngày 1-10-2024 thứ 3 | ||||||||||||||
6TS - 19TS - 9TS - 8TS - 4TS - 10TS - 18TS - 7TS | ||||||||||||||
ĐB | 94079 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 60866 | 0 | 9 | |||||||||||
G2 | 1185282820 | 1 | 2,3,7 | |||||||||||
G3 | 147662583716472769604778577279 | 2 | 0,6,9 | |||||||||||
3 | 6,7,7 | |||||||||||||
G4 | 9263235144608049 | 4 | 3,9 | |||||||||||
5 | 1,2,6,8 | |||||||||||||
G5 | 261297364758242605373993 | 6 | 0,0,3,4,6,6 | |||||||||||
7 | 2,9,9 | |||||||||||||
G6 | 517864909 | 8 | 5 | |||||||||||
G7 | 43132956 | 9 | 3 |
Thống kê giải bặc biệt 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
17
|
về 2 lần |
18
|
về 2 lần |
19
|
về 2 lần |
26
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
42
|
về 2 lần |
51
|
về 2 lần |
80
|
về 2 lần |
86
|
về 2 lần |
94
|
về 2 lần |
Thống kê 50 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 2 lần | Đuôi 0: 3 lần | Tổng 0: 4 lần |
Đầu 1: 8 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 6 lần | Đuôi 2: 3 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 4 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 5 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 3 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 7 lần |
Đầu 7: 2 lần | Đuôi 7: 6 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 6 lần | Đuôi 8: 7 lần | Tổng 8: 10 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 6 lần |
Thống kê lô tô 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
69
|
về 24 lần |
11
|
về 23 lần |
36
|
về 21 lần |
86
|
về 20 lần |
24
|
về 19 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
42
|
về 19 lần |
72
|
về 19 lần |
73
|
về 19 lần |
97
|
về 19 lần |
15
|
về 18 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 50 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 115 lần | Đuôi 0: 128 lần | Tổng 0: 115 lần |
Đầu 1: 155 lần | Đuôi 1: 126 lần | Tổng 1: 125 lần |
Đầu 2: 139 lần | Đuôi 2: 128 lần | Tổng 2: 124 lần |
Đầu 3: 136 lần | Đuôi 3: 144 lần | Tổng 3: 136 lần |
Đầu 4: 133 lần | Đuôi 4: 127 lần | Tổng 4: 138 lần |
Đầu 5: 132 lần | Đuôi 5: 141 lần | Tổng 5: 153 lần |
Đầu 6: 138 lần | Đuôi 6: 146 lần | Tổng 6: 137 lần |
Đầu 7: 140 lần | Đuôi 7: 131 lần | Tổng 7: 132 lần |
Đầu 8: 130 lần | Đuôi 8: 131 lần | Tổng 8: 125 lần |
Đầu 9: 132 lần | Đuôi 9: 148 lần | Tổng 9: 165 lần |
- Xem kết quả XSMB trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán KQXSMB hôm nay siêu chính xác
- Xem thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt miền Bắc
- Mời bạn Quay thử XSMB để chọn ra cặp số may mắn nhất
Bảng XSMB 50 ngày gần đây nhất tổng hợp thông tin 50 kỳ quay số mở thưởng liên tiếp của đài miền bắc, cụ thể:
- Kết quả xổ số miền bắc đã được quay số trong 50 ngày qua.
- Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về trong 50 ngày gần nhất.
- Bảng tần suất từ 0 đến 9 đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt trong 50 kỳ quay trước đó.
- Liệt kê 10 cặp lô tô có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong 50 kỳ quay mới nhất.
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền bắc với số lần về trong 50 lượt quay số KQXS hôm nay.
Bảng KQXSMB 50 ngày được cập nhật ngay sau khi có kết thúc mở thưởng.
Dự đoán các tỉnh hôm nay
Liên kết hay
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất