Kết quả xổ số miền bắc 50 ngày gần đây
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
XSMB ngày 24-1-2025 thứ 6 | ||||||||||||||
6AU - 17AU - 7AU - 4AU - 11AU - 5AU - 3AU - 1AU | ||||||||||||||
ĐB | 80450 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 48108 | 0 | 0,1,2,8,8 | |||||||||||
G2 | 2391047925 | 1 | 0,6,7 | |||||||||||
G3 | 754991620843857614897228651101 | 2 | 2,5,7 | |||||||||||
3 | 2,7 | |||||||||||||
G4 | 1345548417377388 | 4 | 5,7 | |||||||||||
5 | 0,7 | |||||||||||||
G5 | 016809970000191757279195 | 6 | 8,8 | |||||||||||
7 | 4 | |||||||||||||
G6 | 632668447 | 8 | 4,6,8,9 | |||||||||||
G7 | 02162274 | 9 | 5,7,9 |
XSMB ngày 23-1-2025 thứ 5 | ||||||||||||||
3AV - 5AV - 16AV - 6AV - 8AV - 12AV - 9AV - 20AV | ||||||||||||||
ĐB | 76023 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 50662 | 0 | 3,5,8 | |||||||||||
G2 | 8217055503 | 1 | ||||||||||||
G3 | 410053074680279531478509197540 | 2 | 0,3,3 | |||||||||||
3 | 5 | |||||||||||||
G4 | 5499856667520320 | 4 | 0,6,7 | |||||||||||
5 | 1,2,6 | |||||||||||||
G5 | 587807510670497130800635 | 6 | 2,4,6,7,7 | |||||||||||
7 | 0,0,1,8,9 | |||||||||||||
G6 | 323264467 | 8 | 0,6 | |||||||||||
G7 | 67860856 | 9 | 1,9 |
XSMB ngày 22-1-2025 thứ 4 | ||||||||||||||
3AX - 8AX - 2AX - 13AX - 14AX - 10AX - 4AX - 12AX | ||||||||||||||
ĐB | 14511 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 59588 | 0 | 0,3,5,6 | |||||||||||
G2 | 2325085806 | 1 | 1,1,3 | |||||||||||
G3 | 470727454537881216753684151521 | 2 | 1 | |||||||||||
3 | 0 | |||||||||||||
G4 | 0205589356008871 | 4 | 0,0,1,5 | |||||||||||
5 | 0,9,9 | |||||||||||||
G5 | 211319595565610304676664 | 6 | 0,4,5,7 | |||||||||||
7 | 1,2,2,5 | |||||||||||||
G6 | 740940230 | 8 | 1,8 | |||||||||||
G7 | 59601172 | 9 | 3 |
XSMB ngày 21-1-2025 thứ 3 | ||||||||||||||
7AY - 12AY - 13AY - 15AY - 20AY - 1AY - 19AY - 16AY | ||||||||||||||
ĐB | 99969 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 30787 | 0 | 0,2,3,8,9 | |||||||||||
G2 | 1130854163 | 1 | 3 | |||||||||||
G3 | 444927907145381284031016161995 | 2 | 3,4,5 | |||||||||||
3 | ||||||||||||||
G4 | 6154188050254813 | 4 | 1,8 | |||||||||||
5 | 4,9 | |||||||||||||
G5 | 514871090624529391237983 | 6 | 1,2,3,8,9 | |||||||||||
7 | 1 | |||||||||||||
G6 | 983462802 | 8 | 0,1,3,3,7 | |||||||||||
G7 | 41006859 | 9 | 2,3,5 |
XSMB ngày 20-1-2025 thứ 2 | ||||||||||||||
16AZ - 18AZ - 12AZ - 1AZ - 14AZ - 8AZ - 10AZ - 17AZ | ||||||||||||||
ĐB | 12050 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 36546 | 0 | 1 | |||||||||||
G2 | 1117299417 | 1 | 6,7,9 | |||||||||||
G3 | 753888735851987252774316437345 | 2 | 0,9,9 | |||||||||||
3 | 0,2 | |||||||||||||
G4 | 8975563043294120 | 4 | 5,6,9 | |||||||||||
5 | 0,8,9 | |||||||||||||
G5 | 482964760969657082011659 | 6 | 4,9 | |||||||||||
7 | 0,2,5,6,7,9 | |||||||||||||
G6 | 519390832 | 8 | 7,8 | |||||||||||
G7 | 49799316 | 9 | 0,3 |
XSMB ngày 19-1-2025 chủ nhật | ||||||||||||||
11ZY - 13ZY - 17ZY - 3ZY - 12ZY - 7ZY - 18ZY - 8ZY | ||||||||||||||
ĐB | 53292 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 63986 | 0 | 0,9 | |||||||||||
G2 | 0771800343 | 1 | 0,4,8 | |||||||||||
G3 | 968398920980977906227730065137 | 2 | 2 | |||||||||||
3 | 1,1,7,9 | |||||||||||||
G4 | 5544961040748831 | 4 | 0,1,3,4 | |||||||||||
5 | 6 | |||||||||||||
G5 | 195660416399646360717365 | 6 | 0,3,5,8 | |||||||||||
7 | 1,4,7,8 | |||||||||||||
G6 | 678940898 | 8 | 6 | |||||||||||
G7 | 31146068 | 9 | 2,8,9 |
XSMB ngày 18-1-2025 thứ 7 | ||||||||||||||
13ZX - 20ZX - 19ZX - 16ZX - 10ZX - 12ZX - 9ZX - 3ZX | ||||||||||||||
ĐB | 64558 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 37922 | 0 | 9 | |||||||||||
G2 | 1895742529 | 1 | 0,3,4,9 | |||||||||||
G3 | 607196512343313864103143960614 | 2 | 2,3,3,6,7,7,9 | |||||||||||
3 | 4,9 | |||||||||||||
G4 | 4594865369431927 | 4 | 3,4 | |||||||||||
5 | 3,3,7,8,8 | |||||||||||||
G5 | 779495349390827387266727 | 6 | ||||||||||||
7 | 3 | |||||||||||||
G6 | 344453590 | 8 | 8 | |||||||||||
G7 | 09582388 | 9 | 0,0,4,4 |
XSMB ngày 17-1-2025 thứ 6 | ||||||||||||||
19ZV - 1ZV - 17ZV - 6ZV - 20ZV - 4ZV - 7ZV - 12ZV | ||||||||||||||
ĐB | 16256 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 66008 | 0 | 6,8,9 | |||||||||||
G2 | 7912699115 | 1 | 5,6,8 | |||||||||||
G3 | 573754179044586232295013608420 | 2 | 0,6,9 | |||||||||||
3 | 0,3,6,9 | |||||||||||||
G4 | 5033898277062139 | 4 | 1 | |||||||||||
5 | 0,0,6 | |||||||||||||
G5 | 356875879150508014167709 | 6 | 3,3,8 | |||||||||||
7 | 5 | |||||||||||||
G6 | 441463430 | 8 | 0,2,6,7 | |||||||||||
G7 | 99635018 | 9 | 0,9 |
XSMB ngày 16-1-2025 thứ 5 | ||||||||||||||
15ZU - 11ZU - 5ZU - 6ZU - 14ZU - 2ZU - 3ZU - 12ZU | ||||||||||||||
ĐB | 27233 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 72386 | 0 | 0 | |||||||||||
G2 | 2951345763 | 1 | 2,3,7,9 | |||||||||||
G3 | 203193459357200933707849465788 | 2 | 8 | |||||||||||
3 | 0,3,9 | |||||||||||||
G4 | 7430987191897139 | 4 | ||||||||||||
5 | 1,2,3,8 | |||||||||||||
G5 | 466863520296255359861668 | 6 | 3,8,8 | |||||||||||
7 | 0,1,4 | |||||||||||||
G6 | 084928612 | 8 | 4,6,6,8,9 | |||||||||||
G7 | 17585174 | 9 | 3,4,6 |
XSMB ngày 15-1-2025 thứ 4 | ||||||||||||||
9ZT - 13ZT - 17ZT - 20ZT - 7ZT - 5ZT - 15ZT - 12ZT | ||||||||||||||
ĐB | 91182 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 08091 | 0 | 8 | |||||||||||
G2 | 3517903315 | 1 | 3,5,5,8 | |||||||||||
G3 | 479507464729496248662965970313 | 2 | 4,5,6 | |||||||||||
3 | 9 | |||||||||||||
G4 | 7925776641473651 | 4 | 7,7 | |||||||||||
5 | 0,0,1,5,9,9 | |||||||||||||
G5 | 972447997339862687744808 | 6 | 6,6,9 | |||||||||||
7 | 4,9 | |||||||||||||
G6 | 381515169 | 8 | 1,2 | |||||||||||
G7 | 50551859 | 9 | 1,6,9 |
Thống kê giải bặc biệt 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
29
|
về 3 lần |
50
|
về 3 lần |
15
|
về 2 lần |
17
|
về 2 lần |
32
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
44
|
về 2 lần |
51
|
về 2 lần |
56
|
về 2 lần |
60
|
về 2 lần |
62
|
về 2 lần |
Thống kê 50 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 5 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 7 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 5 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 3 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 2 lần |
Đầu 4: 4 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 9 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 9 lần |
Đầu 6: 7 lần | Đuôi 6: 3 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 6 lần | Đuôi 7: 4 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 6 lần | Tổng 8: 8 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 5 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
50
|
về 24 lần |
10
|
về 23 lần |
29
|
về 20 lần |
51
|
về 20 lần |
62
|
về 20 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
17
|
về 19 lần |
20
|
về 19 lần |
53
|
về 19 lần |
91
|
về 19 lần |
23
|
về 18 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 50 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 120 lần | Đuôi 0: 157 lần | Tổng 0: 130 lần |
Đầu 1: 147 lần | Đuôi 1: 134 lần | Tổng 1: 137 lần |
Đầu 2: 134 lần | Đuôi 2: 130 lần | Tổng 2: 136 lần |
Đầu 3: 116 lần | Đuôi 3: 143 lần | Tổng 3: 129 lần |
Đầu 4: 137 lần | Đuôi 4: 111 lần | Tổng 4: 137 lần |
Đầu 5: 153 lần | Đuôi 5: 128 lần | Tổng 5: 140 lần |
Đầu 6: 141 lần | Đuôi 6: 140 lần | Tổng 6: 131 lần |
Đầu 7: 127 lần | Đuôi 7: 134 lần | Tổng 7: 144 lần |
Đầu 8: 121 lần | Đuôi 8: 124 lần | Tổng 8: 139 lần |
Đầu 9: 154 lần | Đuôi 9: 149 lần | Tổng 9: 127 lần |
- Xem kết quả XSMB trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán KQXSMB hôm nay siêu chính xác
- Xem thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt miền Bắc
- Mời bạn Quay thử XSMB để chọn ra cặp số may mắn nhất
Bảng XSMB 50 ngày gần đây nhất tổng hợp thông tin 50 kỳ quay số mở thưởng liên tiếp của đài miền bắc, cụ thể:
- Kết quả xổ số miền bắc đã được quay số trong 50 ngày qua.
- Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về trong 50 ngày gần nhất.
- Bảng tần suất từ 0 đến 9 đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt trong 50 kỳ quay trước đó.
- Liệt kê 10 cặp lô tô có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong 50 kỳ quay mới nhất.
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền bắc với số lần về trong 50 lượt quay số KQXS hôm nay.
Bảng KQXSMB 50 ngày được cập nhật ngay sau khi có kết thúc mở thưởng.
Dự đoán các tỉnh hôm nay
Liên kết hay
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất