Kết quả xổ số miền bắc 60 ngày gần đây
XSMB ngày 2-10-2023 thứ 2 | ||||||||||||||
ĐB | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
G1 | 56435 | 0 | 9 | |||||||||||
G2 | 7402776063 | 1 | ||||||||||||
G3 | 787098957324399099697519984560 | 2 | 7 | |||||||||||
3 | 2,5 | |||||||||||||
G4 | 505488324262 | 4 | ||||||||||||
5 | 4 | |||||||||||||
G5 | 6 | 0,2,3,9 | ||||||||||||
7 | 3 | |||||||||||||
G6 | 8 | |||||||||||||
G7 | 9 | 9,9 |
XSMB ngày 1-10-2023 chủ nhật | ||||||||||||||
18ZM - 17ZM - 5ZM - 9ZM - 16ZM - 15ZM - 19ZM - 14ZM | ||||||||||||||
ĐB | 07289 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 57908 | 0 | 3,6,7,8,8 | |||||||||||
G2 | 1890669144 | 1 | 5 | |||||||||||
G3 | 517297665254656927566823332508 | 2 | 3,5,9 | |||||||||||
3 | 2,3,3,3,8 | |||||||||||||
G4 | 0871531556947563 | 4 | 4 | |||||||||||
5 | 2,6,6,9 | |||||||||||||
G5 | 013254070788033308704833 | 6 | 3 | |||||||||||
7 | 0,1,4 | |||||||||||||
G6 | 359623838 | 8 | 7,8,9 | |||||||||||
G7 | 03742587 | 9 | 4 |
XSMB ngày 30-9-2023 thứ 7 | ||||||||||||||
1ZN - 5ZN - 6ZN - 13ZN - 2ZN - 14ZN | ||||||||||||||
ĐB | 19237 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 00802 | 0 | 2,4 | |||||||||||
G2 | 6906273744 | 1 | 0,1,1,2,5,6,7 | |||||||||||
G3 | 286686717414711136174601110279 | 2 | 0,9 | |||||||||||
3 | 7,8 | |||||||||||||
G4 | 6557542964151454 | 4 | 4,4,4 | |||||||||||
5 | 3,4,7 | |||||||||||||
G5 | 431621446966986081124610 | 6 | 0,2,6,8 | |||||||||||
7 | 1,4,9,9 | |||||||||||||
G6 | 104844320 | 8 | ||||||||||||
G7 | 79713853 | 9 |
XSMB ngày 29-9-2023 thứ 6 | ||||||||||||||
1ZP - 5ZP - 6ZP - 18ZP - 4ZP - 3ZP - 7ZP - 9ZP | ||||||||||||||
ĐB | 07044 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 88675 | 0 | 4,5,9 | |||||||||||
G2 | 4509740581 | 1 | 8,9 | |||||||||||
G3 | 450217616414457240675778944804 | 2 | 1,6 | |||||||||||
3 | 0,2,3,3 | |||||||||||||
G4 | 7218104160893633 | 4 | 1,4 | |||||||||||
5 | 2,5,7,9 | |||||||||||||
G5 | 875220669926143326052330 | 6 | 4,6,7 | |||||||||||
7 | 5,9 | |||||||||||||
G6 | 109055432 | 8 | 1,8,9,9 | |||||||||||
G7 | 79885919 | 9 | 7 |
XSMB ngày 28-9-2023 thứ 5 | ||||||||||||||
3ZQ - 2ZQ - 11ZQ - 15ZQ - 1ZQ - 6ZQ | ||||||||||||||
ĐB | 11698 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 77996 | 0 | 0,4 | |||||||||||
G2 | 4438648900 | 1 | 6,7 | |||||||||||
G3 | 505560202373169911883940488068 | 2 | 0,2,3,4 | |||||||||||
3 | 6 | |||||||||||||
G4 | 2092614307365575 | 4 | 3,3,8 | |||||||||||
5 | 6 | |||||||||||||
G5 | 907886977078562236625048 | 6 | 1,2,8,9 | |||||||||||
7 | 5,8,8 | |||||||||||||
G6 | 924443417 | 8 | 4,6,8 | |||||||||||
G7 | 61162084 | 9 | 2,6,7,8 |
XSMB ngày 27-9-2023 thứ 4 | ||||||||||||||
9ZR - 13ZR - 7ZR - 5ZR - 1ZR - 10ZR | ||||||||||||||
ĐB | 93447 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 71106 | 0 | 5,5,6,6,8 | |||||||||||
G2 | 6770500384 | 1 | 0,1,8 | |||||||||||
G3 | 676732261118030358856271086306 | 2 | 1,1,2,3,4,8 | |||||||||||
3 | 0,4 | |||||||||||||
G4 | 7621122196715497 | 4 | 1,3,7 | |||||||||||
5 | 6 | |||||||||||||
G5 | 260882343524054163236518 | 6 | 6 | |||||||||||
7 | 1,3,4 | |||||||||||||
G6 | 043466205 | 8 | 4,5 | |||||||||||
G7 | 56282274 | 9 | 7 |
XSMB ngày 26-9-2023 thứ 3 | ||||||||||||||
10ZS - 12ZS - 6ZS - 15ZS - 9ZS - 4ZS | ||||||||||||||
ĐB | 45236 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 33099 | 0 | 0,1,3,3,3,5,9 | |||||||||||
G2 | 9224885832 | 1 | 6 | |||||||||||
G3 | 199638659404650579035110334001 | 2 | ||||||||||||
3 | 2,2,4,5,6 | |||||||||||||
G4 | 9605817486953932 | 4 | 8,8 | |||||||||||
5 | 0,2 | |||||||||||||
G5 | 110098356748345258169380 | 6 | 3 | |||||||||||
7 | 4,7 | |||||||||||||
G6 | 003883109 | 8 | 0,1,3,4 | |||||||||||
G7 | 34778481 | 9 | 4,5,9 |
XSMB ngày 25-9-2023 thứ 2 | ||||||||||||||
3ZT - 11ZT - 14ZT - 2ZT - 7ZT - 6ZT | ||||||||||||||
ĐB | 68779 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 71548 | 0 | 3,5,5,5,7 | |||||||||||
G2 | 8247084221 | 1 | 4,6,6 | |||||||||||
G3 | 030653752736975087615991652871 | 2 | 1,2,7,7 | |||||||||||
3 | ||||||||||||||
G4 | 9605600596278751 | 4 | 8 | |||||||||||
5 | 1,6 | |||||||||||||
G5 | 289751560016270736039705 | 6 | 1,5,5,8 | |||||||||||
7 | 0,1,5,7,9 | |||||||||||||
G6 | 665493022 | 8 | 3 | |||||||||||
G7 | 83146877 | 9 | 3,7 |
XSMB ngày 24-9-2023 chủ nhật | ||||||||||||||
7ZU - 13ZU - 10ZU - 6ZU - 12ZU - 9ZU | ||||||||||||||
ĐB | 62778 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 20839 | 0 | 1,2,5,5 | |||||||||||
G2 | 2922865528 | 1 | 4,6,7,9 | |||||||||||
G3 | 223147346617819709059708767176 | 2 | 8,8 | |||||||||||
3 | 0,3,9 | |||||||||||||
G4 | 8299120207888971 | 4 | 0,4 | |||||||||||
5 | 1,9 | |||||||||||||
G5 | 575902163733236089841505 | 6 | 0,6,7 | |||||||||||
7 | 1,6,8 | |||||||||||||
G6 | 067617701 | 8 | 4,7,8 | |||||||||||
G7 | 40443051 | 9 | 9 |
XSMB ngày 23-9-2023 thứ 7 | ||||||||||||||
3ZV - 13ZV - 4ZV - 1ZV - 12ZV - 8ZV | ||||||||||||||
ĐB | 76922 | Đầu | Đuôi | |||||||||||
G1 | 99878 | 0 | ||||||||||||
G2 | 6005042231 | 1 | 0,4 | |||||||||||
G3 | 701972402917888420247128833727 | 2 | 2,4,7,9 | |||||||||||
3 | 1,2,4 | |||||||||||||
G4 | 5488959622923714 | 4 | 0,1,2 | |||||||||||
5 | 0,3,3 | |||||||||||||
G5 | 957179532680065363413334 | 6 | ||||||||||||
7 | 1,5,5,8 | |||||||||||||
G6 | 075832375 | 8 | 0,8,8,8 | |||||||||||
G7 | 92424010 | 9 | 2,2,6,7 |
Thống kê giải bặc biệt 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
79
|
về 3 lần |
02
|
về 2 lần |
22
|
về 2 lần |
48
|
về 2 lần |
61
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
66
|
về 2 lần |
78
|
về 2 lần |
86
|
về 2 lần |
03
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
Thống kê 60 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 5 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 4 lần |
Đầu 1: 4 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 8 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 9 lần |
Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 7 lần |
Đầu 4: 6 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 8 lần |
Đầu 5: 5 lần | Đuôi 5: 3 lần | Tổng 5: 8 lần |
Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 9 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 8 lần |
Đầu 8: 6 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 8 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê lô tô 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
62
|
về 28 lần |
97
|
về 28 lần |
32
|
về 24 lần |
80
|
về 24 lần |
66
|
về 23 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
15
|
về 22 lần |
43
|
về 22 lần |
75
|
về 22 lần |
03
|
về 21 lần |
14
|
về 21 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 169 lần | Đuôi 0: 162 lần | Tổng 0: 143 lần |
Đầu 1: 163 lần | Đuôi 1: 151 lần | Tổng 1: 147 lần |
Đầu 2: 161 lần | Đuôi 2: 174 lần | Tổng 2: 174 lần |
Đầu 3: 160 lần | Đuôi 3: 164 lần | Tổng 3: 154 lần |
Đầu 4: 153 lần | Đuôi 4: 164 lần | Tổng 4: 156 lần |
Đầu 5: 154 lần | Đuôi 5: 150 lần | Tổng 5: 175 lần |
Đầu 6: 161 lần | Đuôi 6: 164 lần | Tổng 6: 180 lần |
Đầu 7: 169 lần | Đuôi 7: 164 lần | Tổng 7: 157 lần |
Đầu 8: 164 lần | Đuôi 8: 153 lần | Tổng 8: 175 lần |
Đầu 9: 151 lần | Đuôi 9: 159 lần | Tổng 9: 144 lần |
- Xem kết quả XSMB trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán KQXSMB hôm nay siêu chính xác
- Xem thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt miền Bắc
- Mời bạn Quay thử XSMB để chọn ra cặp số may mắn nhất
Bảng XSMB 60 ngày gần đây nhất tổng hợp thông tin 60 kỳ quay số mở thưởng liên tiếp của đài miền bắc, cụ thể:
- KQXSMB mở thưởng trong 60 ngày qua.
- Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về trong 60 ngày gần nhất.
- Bảng tần suất đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt từ 0 đến 9 trong 2 tháng qua.
- Liệt kê 10 cặp lô tô có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong 60 kỳ quay mới nhất.
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền bắc với số lần về trong 60 lượt quay số mới nhất.
Bảng kết quả xổ số miền bắc 60 ngày được cập nhật ngay sau khi có kết thúc mở thưởng.
Xem thông tin khác tại: Xổ số 3 miền
-
Cho thuê xe cưới giá rẻ nhất tại Hà Nội: xe mới đẹp, sang trọng, lái xe lịch sự, văn minh, hỗ trợ trang trí hoa cho khách hàng....
-
SXMB - Kết quả xổ số miền bắc trực tuyến
Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay trực tiếp từ 18h15p. Xoso.me trang xổ số miền Bắc trực tuyến (online) nhanh nhất chính xác nhất
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất